You are here
sip là gì?
sip (sɪp)
Dịch nghĩa: ngụm
Danh từ
Dịch nghĩa: ngụm
Danh từ
Ví dụ:
"He took a sip of his coffee to savor the rich flavor
Anh ấy nhấp một ngụm cà phê để thưởng thức hương vị phong phú. "
Anh ấy nhấp một ngụm cà phê để thưởng thức hương vị phong phú. "