You are here
siphon là gì?
siphon (ˈsaɪfᵊn)
Dịch nghĩa: ống xi-phông
Danh từ
Dịch nghĩa: ống xi-phông
Danh từ
Ví dụ:
"The mechanic used a siphon to transfer the fuel from one tank to another
Người thợ máy đã sử dụng ống siphon để chuyển nhiên liệu từ bể này sang bể khác. "
Người thợ máy đã sử dụng ống siphon để chuyển nhiên liệu từ bể này sang bể khác. "