You are here
siren là gì?
siren (ˈsaɪərən)
Dịch nghĩa: còi tầm
Danh từ
Dịch nghĩa: còi tầm
Danh từ
Ví dụ:
"The siren wailed as the emergency vehicles approached
Còi báo động kêu to khi các phương tiện khẩn cấp đến gần. "
Còi báo động kêu to khi các phương tiện khẩn cấp đến gần. "