You are here
sit là gì?
sit (sɪt)
Dịch nghĩa: Ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước
Động từ
Dịch nghĩa: Ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước
Động từ
Ví dụ:
"Please sit down and make yourself comfortable
Xin vui lòng ngồi xuống và làm cho mình cảm thấy thoải mái. "
Xin vui lòng ngồi xuống và làm cho mình cảm thấy thoải mái. "