You are here
sit up là gì?
sit up (sɪt ʌp)
Dịch nghĩa: ngồi lên
Động từ
Dịch nghĩa: ngồi lên
Động từ
Ví dụ:
"He will sit up late to finish his work
Anh ấy sẽ ngồi dậy muộn để hoàn thành công việc. "
Anh ấy sẽ ngồi dậy muộn để hoàn thành công việc. "