You are here
situation là gì?
situation (ˌsɪʧuˈeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: bối cảnh
Danh từ
Dịch nghĩa: bối cảnh
Danh từ
Ví dụ:
"The situation became more tense as the deadline approached
Tình hình trở nên căng thẳng hơn khi hạn chót đến gần. "
Tình hình trở nên căng thẳng hơn khi hạn chót đến gần. "