You are here
sixth là gì?
sixth (sɪksθ)
Dịch nghĩa: đệ lục
số từ
Dịch nghĩa: đệ lục
số từ
Ví dụ:
"The sixth chapter of the book is the most exciting
Chương sáu của cuốn sách là phần thú vị nhất. "
Chương sáu của cuốn sách là phần thú vị nhất. "