You are here
skeptical là gì?
skeptical (ˈskɛptɪkᵊl)
Dịch nghĩa: hoài nghi
Tính từ
Dịch nghĩa: hoài nghi
Tính từ
Ví dụ:
"She remained skeptical about the new project despite the positive reports
Cô ấy vẫn hoài nghi về dự án mới mặc dù có những báo cáo tích cực. "
Cô ấy vẫn hoài nghi về dự án mới mặc dù có những báo cáo tích cực. "