You are here
sketchy là gì?
sketchy (ˈskɛʧi)
Dịch nghĩa: sơ sài
Tính từ
Dịch nghĩa: sơ sài
Tính từ
Ví dụ:
"The plan seemed a bit sketchy and lacked detail
Kế hoạch có vẻ hơi không rõ ràng và thiếu chi tiết. "
Kế hoạch có vẻ hơi không rõ ràng và thiếu chi tiết. "