You are here
skilful là gì?
skilful (ˈskɪlfᵊl)
Dịch nghĩa: khéo tay
Tính từ
Dịch nghĩa: khéo tay
Tính từ
Ví dụ:
"She is a skilful musician who can play multiple instruments
Cô ấy là một nhạc công khéo léo có thể chơi nhiều nhạc cụ. "
Cô ấy là một nhạc công khéo léo có thể chơi nhiều nhạc cụ. "