You are here
skip là gì?
skip (skɪp)
Dịch nghĩa: thùng đựng
Danh từ
Dịch nghĩa: thùng đựng
Danh từ
Ví dụ:
"They decided to skip the meeting and go for lunch instead
Họ quyết định bỏ qua cuộc họp và đi ăn trưa thay vào đó. "
Họ quyết định bỏ qua cuộc họp và đi ăn trưa thay vào đó. "