You are here
skitter là gì?
skitter (ˈskɪtə)
Dịch nghĩa: nhảy chân sáo
Động từ
Dịch nghĩa: nhảy chân sáo
Động từ
Ví dụ:
"The squirrel began to skitter across the lawn
Con sóc bắt đầu chạy nhanh qua bãi cỏ. "
Con sóc bắt đầu chạy nhanh qua bãi cỏ. "