You are here
sky-rocket là gì?
sky-rocket (ˈskaɪˌrɒkɪt)
Dịch nghĩa: tăng vọt
Động từ
Dịch nghĩa: tăng vọt
Động từ
Ví dụ:
"The stock prices began to sky-rocket after the company announced its new product
Giá cổ phiếu bắt đầu tăng vọt sau khi công ty công bố sản phẩm mới. "
Giá cổ phiếu bắt đầu tăng vọt sau khi công ty công bố sản phẩm mới. "