You are here
skylark là gì?
skylark (ˈskaɪlɑːk)
Dịch nghĩa: chim chiền chiện
Danh từ
Dịch nghĩa: chim chiền chiện
Danh từ
Ví dụ:
"The skylark sang beautifully in the morning
Con chim sơn ca hót rất đẹp vào buổi sáng. "
Con chim sơn ca hót rất đẹp vào buổi sáng. "