You are here
slander là gì?
slander (ˈslɑːndə)
Dịch nghĩa: sự vu khống
Danh từ
Dịch nghĩa: sự vu khống
Danh từ
Ví dụ:
"The politician was accused of slander by his opponent
Chính trị gia bị đối thủ buộc tội vu khống. "
Chính trị gia bị đối thủ buộc tội vu khống. "