You are here
slanting là gì?
slanting (ˈslɑːntɪŋ)
Dịch nghĩa: xiên
Tính từ
Dịch nghĩa: xiên
Tính từ
Ví dụ:
"The sunlight was slanting through the window
Ánh sáng mặt trời nghiêng qua cửa sổ. "
Ánh sáng mặt trời nghiêng qua cửa sổ. "