You are here
slave away at sth là gì?
slave away at sth (sleɪv əˈweɪ æt sth)
Dịch nghĩa: làm việc cật lực
Động từ
Dịch nghĩa: làm việc cật lực
Động từ
Ví dụ:
"He had to slave away at the office to meet the deadline
Anh ấy phải làm việc cật lực ở văn phòng để kịp hạn chót. "
Anh ấy phải làm việc cật lực ở văn phòng để kịp hạn chót. "