You are here
sleep soundly là gì?
sleep soundly (sliːp ˈsaʊndli)
Dịch nghĩa: an giấc ngàn thu
Động từ
Dịch nghĩa: an giấc ngàn thu
Động từ
Ví dụ:
"The baby slept soundly through the night
Em bé ngủ say suốt đêm. "
Em bé ngủ say suốt đêm. "