You are here
Sleeper train là gì?
Sleeper train (ˈsliːpə treɪn)
Dịch nghĩa: Tàu nằm
Dịch nghĩa: Tàu nằm
Ví dụ:
Sleeper train - "The sleeper train offered comfortable beds for the overnight journey." - "Chuyến tàu đêm cung cấp giường êm ái cho hành trình qua đêm."
Tag: