You are here

Slide rail là gì?

Slide rail (slaɪd reɪl)
Dịch nghĩa: ray trượt, thanh trượt
Ví dụ:
Slide rail is a rail that provides a track for sliding mechanisms, often used in drawers or cabinets - Ray trượt là một đường ray cung cấp đường đi cho cơ chế trượt, thường được sử dụng trong ngăn kéo hoặc tủ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến