You are here
slip away là gì?
slip away (slɪp əˈweɪ)
Dịch nghĩa: trượt đi
Động từ
Dịch nghĩa: trượt đi
Động từ
Ví dụ:
"She managed to slip away from the crowd unnoticed
Cô ấy đã lén lút rời khỏi đám đông mà không bị phát hiện. "
Cô ấy đã lén lút rời khỏi đám đông mà không bị phát hiện. "