You are here
Sliting saw, circular saw là gì?
Sliting saw, circular saw (ˈslɪtɪŋ sɔː, ˈsɜːkjələ sɔː)
Dịch nghĩa: Dao phay cắt đứt
Dịch nghĩa: Dao phay cắt đứt
Ví dụ:
Slitting Saw, Circular Saw - "The slitting saw and circular saw are used for different cutting tasks in the metalworking shop." - Cưa rãnh và cưa tròn được sử dụng cho các nhiệm vụ cắt khác nhau trong xưởng gia công kim loại.
Tag: