You are here
slurry là gì?
slurry (ˈslɜːri)
Dịch nghĩa: hồ xi măng
Danh từ
Dịch nghĩa: hồ xi măng
Danh từ
Ví dụ:
"The slurry was used to stabilize the ground before construction
Hỗn hợp lỏng được dùng để ổn định mặt đất trước khi xây dựng. "
Hỗn hợp lỏng được dùng để ổn định mặt đất trước khi xây dựng. "