You are here

small cylindrical glutinous rice cake là gì?

small cylindrical glutinous rice cake (smɔːl sɪˈlɪndrɪkᵊl ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk)
Dịch nghĩa: bánh tày
Danh từ
Ví dụ:
"The small cylindrical glutinous rice cake is a traditional treat
Bánh chưng tròn nhỏ là một món ăn truyền thống. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến