You are here
Smart table là gì?
Smart table (smɑːt ˈteɪbᵊl)
Dịch nghĩa: bàn thông minh
Dịch nghĩa: bàn thông minh
Ví dụ:
Smart table integrates technology for interactive features such as touch screens or wireless charging - Bàn thông minh tích hợp công nghệ cho các tính năng tương tác như màn hình cảm ứng hoặc sạc không dây.
Smart table integrates technology for interactive features such as touch screens or wireless charging - Bàn thông minh tích hợp công nghệ cho các tính năng tương tác như màn hình cảm ứng hoặc sạc không dây.
Tag: