You are here

smoke extractor là gì?

smoke extractor (sməʊk ɪkˈstræktə)
Dịch nghĩa: Máy hút khói
Ví dụ:
Smoke Extractor: The smoke extractor effectively removed toxic smoke from the building to improve visibility and safety. - Máy hút khói đã loại bỏ khói độc hại khỏi tòa nhà để cải thiện tầm nhìn và an toàn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến