You are here
smooth là gì?
smooth (smuːð)
Dịch nghĩa: dìu dịu
Tính từ
Dịch nghĩa: dìu dịu
Tính từ
Ví dụ:
"The smooth surface of the table felt nice to the touch
Bề mặt nhẵn của chiếc bàn cảm thấy dễ chịu khi chạm vào. "
Bề mặt nhẵn của chiếc bàn cảm thấy dễ chịu khi chạm vào. "