You are here
smoothly là gì?
smoothly (ˈsmuːðli)
Dịch nghĩa: bằng phẳng
trạng từ
Dịch nghĩa: bằng phẳng
trạng từ
Ví dụ:
"The car drove smoothly on the new highway
Chiếc xe di chuyển mượt mà trên đường cao tốc mới. "
Chiếc xe di chuyển mượt mà trên đường cao tốc mới. "