You are here
snap-fastener là gì?
snap-fastener (snæp-ˈfɑːsnə)
Dịch nghĩa: khuy bấm
Danh từ
Dịch nghĩa: khuy bấm
Danh từ
Ví dụ:
"He used a snap-fastener to close the jacket
Anh ấy dùng một cái khuy cài để đóng áo khoác. "
Anh ấy dùng một cái khuy cài để đóng áo khoác. "