You are here
snapdragon là gì?
snapdragon (ˈsnæpˌdræɡən)
Dịch nghĩa: cây hoa mõm chó
Danh từ
Dịch nghĩa: cây hoa mõm chó
Danh từ
Ví dụ:
"The snapdragon flowers added vibrant colors to the garden
Những bông hoa chuông thêm màu sắc rực rỡ cho khu vườn. "
Những bông hoa chuông thêm màu sắc rực rỡ cho khu vườn. "