You are here
sneak out là gì?
sneak out (sniːk aʊt)
Dịch nghĩa: lẻn ra khỏi
Động từ
Dịch nghĩa: lẻn ra khỏi
Động từ
Ví dụ:
"He managed to sneak out of the meeting without anyone noticing
Anh ấy đã lén ra khỏi cuộc họp mà không ai để ý. "
Anh ấy đã lén ra khỏi cuộc họp mà không ai để ý. "