You are here
sneaky là gì?
sneaky (ˈsniːki)
Dịch nghĩa: giấu giếm
Tính từ
Dịch nghĩa: giấu giếm
Tính từ
Ví dụ:
"The sneaky raccoon stole food from the garbage can
Con gấu trúc lén lút đã lấy thức ăn từ thùng rác. "
Con gấu trúc lén lút đã lấy thức ăn từ thùng rác. "