You are here
snitch là gì?
snitch (snɪʧ)
Dịch nghĩa: thó
Động từ
Dịch nghĩa: thó
Động từ
Ví dụ:
"She was upset when she found out that someone had snitched on her
Cô ấy đã buồn khi phát hiện ra rằng có người đã tố cáo cô. "
Cô ấy đã buồn khi phát hiện ra rằng có người đã tố cáo cô. "