You are here
snitch on sb là gì?
snitch on sb (snɪʧ ɒn sb)
Dịch nghĩa: hớt lẻo về ai
Động từ
Dịch nghĩa: hớt lẻo về ai
Động từ
Ví dụ:
"He felt betrayed when his friend snitched on him to the teacher
Anh ấy cảm thấy bị phản bội khi bạn mình tố cáo anh với giáo viên. "
Anh ấy cảm thấy bị phản bội khi bạn mình tố cáo anh với giáo viên. "