You are here
snore là gì?
snore (snɔː)
Dịch nghĩa: tiếng ngáy
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng ngáy
Danh từ
Ví dụ:
"His loud snore kept everyone awake
Tiếng ngáy lớn của anh ấy khiến mọi người không ngủ được. "
Tiếng ngáy lớn của anh ấy khiến mọi người không ngủ được. "