You are here

Snow boots là gì?

Snow boots (snəʊ buːts)
Dịch nghĩa: Bốt đi tuyết, bốt chống nước và chống lạnh để đi trong tuyết
Ví dụ:
Snow boots are insulated and waterproof boots designed to keep feet warm and dry in snowy conditions - Giày tuyết là loại giày được cách nhiệt và chống nước, thiết kế để giữ ấm và khô ráo trong điều kiện có tuyết.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến