You are here
snow leopard là gì?
snow leopard (snəʊ ˈlɛpəd)
Dịch nghĩa: báo tuyết
Danh từ
Dịch nghĩa: báo tuyết
Danh từ
Ví dụ:
"The snow leopard is an endangered species
Báo tuyết là một loài có nguy cơ tuyệt chủng. "
Báo tuyết là một loài có nguy cơ tuyệt chủng. "