You are here
snowy là gì?
snowy (ˈsnəʊi)
Dịch nghĩa: có tuyết
Tính từ
Dịch nghĩa: có tuyết
Tính từ
Ví dụ:
"The landscape looked magical under the snowy blanket
Cảnh vật trông thật kỳ diệu dưới lớp tuyết. "
Cảnh vật trông thật kỳ diệu dưới lớp tuyết. "