You are here
snuffle là gì?
snuffle (ˈsnʌfᵊl)
Dịch nghĩa: nói giọng nghèn nghẹt
Động từ
Dịch nghĩa: nói giọng nghèn nghẹt
Động từ
Ví dụ:
"The baby made a snuffle sound as it slept
Đứa bé phát ra tiếng khụt khịt khi ngủ. "
Đứa bé phát ra tiếng khụt khịt khi ngủ. "