You are here
soaking là gì?
soaking (ˈsəʊkɪŋ)
Dịch nghĩa: rất ướt
Tính từ
Dịch nghĩa: rất ướt
Tính từ
Ví dụ:
"Her dress was soaking wet after the rain
Chiếc váy của cô ấy ướt đẫm sau cơn mưa. "
Chiếc váy của cô ấy ướt đẫm sau cơn mưa. "