You are here
soapberry là gì?
soapberry (soapberry)
Dịch nghĩa: bồ hòn
Danh từ
Dịch nghĩa: bồ hòn
Danh từ
Ví dụ:
"Soapberry is known for its natural cleaning properties
Quả bồ hòn nổi tiếng với tính năng làm sạch tự nhiên. "
Quả bồ hòn nổi tiếng với tính năng làm sạch tự nhiên. "