You are here
soar là gì?
soar (sɔːs)
Dịch nghĩa: bay liệng
Động từ
Dịch nghĩa: bay liệng
Động từ
Ví dụ:
"The eagle can soar high above the mountains
Đại bàng có thể bay cao trên những ngọn núi. "
Đại bàng có thể bay cao trên những ngọn núi. "