Social isolation (ˈsəʊʃᵊl ˌaɪsəˈleɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Cô lập về mặt xã hội
Ví dụ:
Social isolation is the state of being separated from others and lacking social interactions. - Cô lập xã hội là trạng thái bị tách biệt khỏi người khác và thiếu các tương tác xã hội.