You are here
social reform là gì?
social reform (ˈsəʊʃᵊl rɪˈfɔːm)
Dịch nghĩa: cải cách xã hội
Danh từ
Dịch nghĩa: cải cách xã hội
Danh từ
Ví dụ:
"The social reform aimed at reducing inequality in education
Cải cách xã hội nhằm giảm bất bình đẳng trong giáo dục. "
Cải cách xã hội nhằm giảm bất bình đẳng trong giáo dục. "