You are here
Social security là gì?
Social security (ˈsəʊʃᵊl sɪˈkjʊərəti)
Dịch nghĩa: An sinh (bảo đảm) xã hội
Dịch nghĩa: An sinh (bảo đảm) xã hội
Ví dụ:
He’s eligible for social security benefits after retiring. - Anh ấy đủ điều kiện hưởng trợ cấp an sinh xã hội sau khi nghỉ hưu.
Tag: