You are here

Social security là gì?

Social security (ˈsəʊʃᵊl sɪˈkjʊərəti)
Dịch nghĩa: An sinh xã hội
Ví dụ:
Social security - "Social security provides financial support for individuals during retirement or disability." - "An sinh xã hội cung cấp hỗ trợ tài chính cho các cá nhân trong thời gian nghỉ hưu hoặc khuyết tật."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến