You are here
social status là gì?
social status (ˈsəʊʃᵊl ˈsteɪtəs)
Dịch nghĩa: địa vị xã hội
Danh từ
Dịch nghĩa: địa vị xã hội
Danh từ
Ví dụ:
"He enjoys a high social status due to his influential position
Anh ấy có địa vị xã hội cao nhờ vào vị trí ảnh hưởng của mình. "
Anh ấy có địa vị xã hội cao nhờ vào vị trí ảnh hưởng của mình. "