You are here

Soft skills là gì?

Soft skills (sɒft skɪlz)
Dịch nghĩa: Kỹ năng mềm
Ví dụ:
Soft skills - "Effective communication and teamwork are examples of soft skills that are highly valued in the workplace." - "Kỹ năng giao tiếp hiệu quả và làm việc nhóm là ví dụ về các kỹ năng mềm được đánh giá cao tại nơi làm việc."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến