You are here
Soft skills là gì?
Soft skills (sɒft skɪlz)
Dịch nghĩa: Kỹ năng mềm
Dịch nghĩa: Kỹ năng mềm
Ví dụ:
Soft skills - "Effective communication and teamwork are examples of soft skills that are highly valued in the workplace." - "Kỹ năng giao tiếp hiệu quả và làm việc nhóm là ví dụ về các kỹ năng mềm được đánh giá cao tại nơi làm việc."
Tag: