You are here
solace là gì?
solace (ˈsɒləs)
Dịch nghĩa: an ủi
Danh từ
Dịch nghĩa: an ủi
Danh từ
Ví dụ:
"He found solace in reading books during difficult times
Anh ấy tìm thấy sự an ủi trong việc đọc sách trong những thời điểm khó khăn. "
Anh ấy tìm thấy sự an ủi trong việc đọc sách trong những thời điểm khó khăn. "