You are here
soldering-iron là gì?
soldering-iron (ˈsəʊldərɪŋˌaɪən)
Dịch nghĩa: mỏ hàn
Danh từ
Dịch nghĩa: mỏ hàn
Danh từ
Ví dụ:
"The soldering-iron is essential for electronics repair
Súng hàn là công cụ thiết yếu cho việc sửa chữa điện tử. "
Súng hàn là công cụ thiết yếu cho việc sửa chữa điện tử. "